Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conspiracy theory
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -ries
[count] :a theory that explains an event or situation as the result of a secret plan by usually powerful people or groups
Conspiracy
theories
sprung
up
soon
after
the
leader's
assassination
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content