Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
consonance
/'kɒnsənəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự hài hòa
(+ with) sự hòa hợp, sự đi đôi
actions
which
were
not
in
consonance
with
his
words
hành động không đi đôi với lời nói của nó
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content