Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
consomme
/ˌkɑːnsəˈmeɪ/
/Brit kənˈs{scriptainv}meɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
consomm
[noncount] :a clear soup that is usually made with seasoned meat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content