Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
consoler
/kɔn'soulə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người an ủi
baby's consoler
núm vú cao su (để trẻ em ngậm)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content