Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
consolation prize
/,kɒnsə'lei∫npraiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
consolation prize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
giải khuyến khích
noun
plural ~ prizes
[count] :a prize that is given to someone who has not won a contest
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content