Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

considering /kən'sidəriŋ/  

  • Giới từ, liên từ
    xét vì
    it was not so bad, considering it was his first attempt
    cái đó cũng không đến nỗi tồi quá, xét vì đó là lần thử đầu tiên của anh ta
    xét cho đến cùng
    you were pretty lucky, considering
    xét cho đến cùng thì anh ta cũng khá may