Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conservatism
/kən'sɜ:vətizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conservatism
/kənˈsɚvəˌtɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chủ nghĩa bảo thủ
(thường Conservatism) chính sách đảng Bảo thủ (Anh)
noun
[noncount] belief in the value of established and traditional practices in politics and society
political
conservatism -
compare
liberalism
dislike of change or new ideas in a particular area
cultural
/
religious
conservatism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content