Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conscription
/kən'skrip∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conscription
/kənˈskrɪpʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự gọi nhập ngũ
noun
[noncount] :the practice of ordering people by law to serve in the armed forces :draft
young
people
who
face
conscription
into
the
army
a
campaign
to
end
conscription [=(
US
)
the
draft
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content