Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conscript
/kən'skript/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conscript
/kənˈskrɪpt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
gọi đi lính, gọi nhập ngũ
conscripted
into
the
army
bị gọi nhập ngũ
I
got
conscripted
into
the
team
when
their
top
player
was
injured
(nghĩa bóng) tôi bị sung vào đội bóng khi cầu thủ số một của họ bị thương
Danh từ
người bị gọi nhập ngũ
* Các từ tương tự:
conscription
verb
-scripts; -scripted; -scripting
[+ obj] :to force (someone) to serve in the armed forces :draft
The
government
is
conscripting
men
for
the
army
.
He
was
conscripted
into
the
army
.
noun
plural -scripts
[count] :a person who is forced to serve in the armed forces :draftee
* Các từ tương tự:
conscription
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content