Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
consciousness-raising
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :the process of making people understand and be interested in important social or political issues - often used before another noun
a
consciousness-raising
group
/
effort
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content