Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

consciousness /'kɒn∫əsnis/  

  • Danh từ
    sự tỉnh, sự tỉnh táo
    regain consciousness after an accident
    tỉnh lại sau một tai nạn
    the blow caused him to lose consciousness
    cú đấm làm anh ta bất tỉnh
    sự ý thức được
    my consciousness of her needs
    tôi ý thức được những nhu cầu của cô ta
    ý thức
    class consciousness
    ý thức giai cấp
    attitudes that are deeply ingrained in the English consciousness
    cung cách đã ăn sâu vào ý thức (vào tâm khảm) của người Anh