Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conscientious objector
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conscientious objector
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
người phản đối quân ngũ (vì thấy trái đạo lý)
noun
plural ~ -tors
[count] :a person who refuses to serve in the military because of moral or religious beliefs
He
registered
as
a
conscientious
objector
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content