Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conscience-stricken
/'kɒn∫əns,strikən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conscience-stricken
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
day dứt, đầy hối hận
adjective
feeling very bad or guilty because of something you have done
the
story
of
a
conscience-stricken
thief
who
repays
all
she's
stolen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content