Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conscience money
/'kɒn∫əns,mʌni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
món tiền trả cho nhẹ lòng (cho đỡ cay dứt, vì đáng phải trả từ trước)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content