Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
consanguine
/kɔn'sæɳgwin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
cùng dòng máu
* Các từ tương tự:
consanguineous
,
consanguineously
,
consanguineousness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content