Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

connubial /kə'nju:biəl/  /kə'nu:biəl/

  • Tính từ
    [thụôc] hôn nhân, [thụôc] vợ chồng
    connubial life
    cuộc sống vợ chồng

    * Các từ tương tự:
    connubialism, connubiality, connubially