Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
connote
/kə'nəʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
connote
/kəˈnoʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
bao hàm
the
word
"
tropics
"
connotes
heat
từ "vùng nhiệt đới" bao hàm nghĩa nóng bức
verb
-notes; -noted; -noting
[+ obj] formal of a word :to make you think about (something) in addition to the word's meaning
The
word
childlike
connotes
innocence
.
For
her
,
the
word
family
connotes
love
and
comfort
. -
compare
denote
1
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content