Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
connotation
/,kɒnə'tei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
connotation
/ˌkɑːnəˈteɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(triết học)
nghĩa bao hàm, nghĩa mở rộng
noun
plural -tions
[count] :an idea or quality that a word makes you think about in addition to its meaning
a
word
with
negative
/
positive
connotations
For
many
people
,
the
word
fat
has
negative
connotations
.
The
word
childlike
has
connotations
of
innocence
. -
compare
denotation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content