Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
connoisseur
/,kɒnə'sɜ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
connoisseur
/ˌkɑːnəˈsɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người sành sỏi, người thành thạo
a
connoisseur
of
wine
người sành rượu
* Các từ tương tự:
connoisseurship
noun
plural -seurs
[count] :a person who knows a lot about something (such as art, wine, food, etc.) :an expert in a particular subject
wine
connoisseurs
She
is
a
connoisseur
of
African
art
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content