Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conniving
/kə'naiviŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conniving
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hiểm độc
you
conniving
bastard
!
đồ hiểm độc nhà mày!
adjective
[more ~; most ~] disapproving :acting in a dishonest way :using or controlling other people for selfish reasons
He
plays
a
conniving
swindler
who
charms
people
into
giving
him
money
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content