Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
connivent
/kə'naivənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(sinh vật học) chụm lại, đồng quy
connivent
leaves
lá mọc chụm lại
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content