Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
connive
/kə'naiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
connive
/kəˈnaɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
thông đồng, đồng lõa
connive
at
a
crime
đồng lõa trong một tội ác
* Các từ tương tự:
connivent
,
conniver
,
connivery
verb
-nives; -nived; -niving
[no obj] disapproving :to secretly help someone do something dishonest or illegal
She
connived
[=
conspired
]
with
him
to
fix
the
election
.
He
accused
his
opponents
of
conniving
[=
secretly
working
together
]
to
defeat
the
proposal
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content