Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
connivance
/kə'naivəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự thông đồng, sự đồng lõa
be
in
connivance
with
somebody
đồng lõa với ai
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content