Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
connectedness
/kə'nektidnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
connectedness
/kəˈnɛktədnəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự mạch lạc
sự liên hệ, sự liên quan, sự quan hệ
noun
[noncount] :the state of being closely joined or linked especially in an emotional way
She
has
a
strong
feeling
of
connectedness
to
her
hometown
.
connectedness
with
nature
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content