Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Anh, lóng)
    mũi
    Động từ
    conk out
    (khẩu ngữ)
    hỏng, ngừng chạy (máy móc…)
    ngủ thiếp đi, ngất xỉu đi, chết
    ông nội thường ngủ thiếp đi một tiếng đồng hồ sau bữa cơm trưa

    * Các từ tương tự:
    conker, conkers, conky