Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conjurer
/'kʌndʒərə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conjurer
/ˈkɑːnʤɚrɚ/
/Brit ˈkʌnʤərə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác conjuror)
người làm trò ảo thuật
noun
or conjuror , pl -ers or -ors
[count] :a person who performs magic tricks
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content