Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

conjugal /'kɒndʒʊgl/  

  • Tính từ
    [thuộc] hôn nhân, [thuộc] quan hệ vợ chồng
    conjugal life
    cuộc sống vợ chồng

    * Các từ tương tự:
    conjugality, conjugally