Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conjoin
/kən'dʒɔin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conjoin
/kənˈʤoɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
nối, chắp lại
conjoin
two
pieces
nối hai mảnh với nhau
kết giao, kết hợp
two
families
conjoin
hai gia đình kết giao với nhau, hai nhà thông gia với nhau
* Các từ tương tự:
conjoiner
,
conjoint
,
conjointly
verb
-joins; -joined; -joining
formal
[no obj] :to join together
The
two
rivers
eventually
conjoin.
[+ obj] :to join (two or more people or things) together
their
attempts
to
conjoin
two
very
different
concepts
* Các từ tương tự:
conjoined twin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content