Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

congruent /'kɒngrʊənt/  

  • Tính từ
    (toán) tương đẳng
    congruent triangles
    tam giác tương đẳng
    (cách viết khác congruous) thích hợp, phù hợp
    biện pháp thích hợp với mức độ nghiêm trọng của tình hình

    * Các từ tương tự:
    congruently