Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
congruent
/'kɒngrʊənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
congruent
/kənˈgruːwənt/
/ˈkɑːŋgruːwənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(toán) tương đẳng
congruent
triangles
tam giác tương đẳng
(cách viết khác congruous) thích hợp, phù hợp
measures
congruent
with
the
seriousness
of
the
situation
biện pháp thích hợp với mức độ nghiêm trọng của tình hình
* Các từ tương tự:
congruently
adjective
[more ~; most ~]
mathematics :having the same size and shape
congruent
triangles
formal :matching or in agreement with something
Their
goals
are
not
congruent
with
the
goals
of
the
team
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content