Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
congresswoman
/'kɔɳgres,wumən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
congresswoman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nữ nghị sĩ (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la tinh trừ Cu-ba)
noun
/ˈkɑːŋgrəsˌwʊmən/ , pl -women /-ˌwɪmən/
[count] :a woman who is a member of a congress and especially of the U.S. House of Representatives
a
former
congresswoman
Congresswoman
Jones
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content