Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Congressman
/'kɒngresmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
congressman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(số nhiều congressmen) (cách viết khác congresswoman)
nghị sĩ (từ Mỹ)
noun
/ˈkɑːŋgrəsmən/ , pl -men /-mən/
[count] :someone (especially a man) who is a member of a congress and especially of the U.S. House of Representatives
a
former
congressman
who
is
now
a
senator
Congressman
Smith
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content