Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
congressional
/kən'gre∫ənl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
[thuộc] đại hội, [thuộc] hội nghị
[thuộc] quốc hội
* Các từ tương tự:
congressionalism
,
congressionalist
,
congressionally
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content