Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
congregate
/'kɒŋgrigeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
congregate
/ˈkɑːŋgrɪˌgeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
tập hợp, tụ tập
a
crowd
quickly
congregated
around
the
speaker
đám đông nhanh chóng tụ tập quanh diễn giả
verb
-gates; -gated; -gating
[no obj] :to come together in a group or crowd
Students
began
to
congregate [=
assemble
]
in
the
hall
.
It's
a
place
where
the
homeless
congregate.
Skiers
congregated
around
the
lodge's
fireplace
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content