Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
congratulatory
/kən'græt∫ʊlətəri/
/kən'græt∫ʊlətɔ:ri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
congratulatory
/kənˈgræʧələˌtori/
/kənˈgræʤələˌtoriBrit kənˌgræʧəˈleɪtri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(thường thuộc ngữ)
[để] chúc mừng
congratulatory
telegram
điện chúc mừng
adjective
[more ~; most ~] formal :showing someone that you are happy because of his or her success or good luck :expressing congratulations
The
team
got
a
congratulatory
phone
call
from
the
president
.
a
congratulatory
handshake
-
see
also
self-congratulatory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content