Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conglomeration
/kən,glɒmə'rei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conglomeration
/kənˌglɑːməˈreɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự kết khối, sự kết tảng
dồn đống; đống
a
conglomeration
of
old
rusty
machinery
một đống máy móc cũ han gỉ
noun
plural -tions
[count] :a group or mixture of different things
a
conglomeration
of
shops
and
restaurants
microscopic
conglomerations
of
proteins
[noncount] :a process in which different things come together to form a single thing
phases
of
conglomeration
the
age
of
corporate
conglomeration [=
a
time
when
many
conglomerates
are
being
formed
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content