Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conglomerate
/kən'glɒmərət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conglomerate
/kənˈglɑːmərət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khối kết
cuội kết
(thương mại) liên tập đoàn
noun
plural -ates
[count] :a large business that is made of different kinds of companies
a
news
and
entertainment
conglomerate
Our
small
company
must
compete
with
the
big
conglomerates
.
[count, noncount] technical :a kind of rock that is made from many stones of different sizes held together with hardened clay
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content