Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conga
/'kɒŋgə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conga
/ˈkɑːŋgə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
điệu vũ rồng rắn; nhạc cho điệu vũ rồng rắn
noun
plural -gas
[singular] :a dance in which people follow each other in a long, curving line
a
conga
line
[=
a
line
of
people
dancing
the
conga]
[count] :a tall drum that is shaped like a barrel and played with the hands - called also conga drum;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content