Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cong queo
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
adj
Twisted, crooked, winding
cây cong queo
a
twisted
tree
đường núi cong queo
a
winding
mountain
track
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content