Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự rối lên
    sự lộn xộn
    sự nhầm lẫn, sự lẫn lộn
    không biết chắc thủ tục đúng phải như thế nào

    * Các từ tương tự:
    confusion reflector, confusional