Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

conformity /kən'fɔ:məti/  

  • Danh từ
    (+ to, with)
    sự hợp với, sự tuân theo (tập tục…)
    in conformity with something
    theo đúng, tuân theo
    act in conformity with the rules
    hành động theo đúng luật lệ
    in conformity with your wishes
    theo đúng nguyện vọng của anh