Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
confluence
/'kɒnflʊəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
confluence
/ˈkɑːnˌfluːwəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chỗ hợp lưu, ngã ba sông
sự tụ tập; đám động tụ tập
noun
[singular] technical :a place where two rivers or streams join to become one
the
Mississippi
River's
confluence
with
the
Missouri
River
somewhat formal :a situation in which two things come together or happen at the same time - usually + of
a
confluence
of
musical
styles
a
rare
confluence
of
events
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content