Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conflagration
/,kɒnflə'grei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conflagration
/ˌkɑːnfləˈgreɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đám cháy lớn
noun
plural -tions
[count] formal
a large destructive fire
a
massive
conflagration
a war or conflict
The
treaty
is
the
latest
attempt
to
resolve
the
ten-year
conflagration.
a
regional
conflagration
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content