Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
confirmed
/kən'fɜ:md/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
confirmed
/kənˈfɚmd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
confirm
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên
a
confirmed
gambler
tay nghiện cờ bạc
a
confirmed
drunkard
con sâu rượu
* Các từ tương tự:
confirmedly
adjective
always used before a noun
not likely to change
a
confirmed [=
habitual
,
chronic
]
optimist
a
confirmed
baseball
fanatic
a
confirmed
bachelor
[=
a
man
who
seems
happy
to
remain
unmarried
]
verb
By-laws shall not take effect unless confirmed by the local authority
ratify
sanction
authorize
endorse
support
sustain
approve
uphold
back
up
validate
verify
recognize
authenticate
accredit
The king thereby confirmed his control over the islands
establish
settle
affirm
ensure
clinch
substantiate
guarantee
bind
seal
Later events confirmed his opinion
strengthen
encourage
fortify
reinforce
corroborate
substantiate
buttress
prove
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content