Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên
    a confirmed gambler
    tay nghiện cờ bạc
    a confirmed drunkard
    con sâu rượu

    * Các từ tương tự:
    confirmedly