Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

confines /'kɒnfainz/  

  • Danh từ
    (số nhiều)
    ranh giới, giới hạn
    beyond the confines of human knowledge
    ngoài giới hạn hiểu biết của con người
    within the confines of family life
    trong giới hạn cuộc sống gia đình