Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
confined
/kən'faind/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
confined
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hạn chế, hạn hẹp
it's
hard
to
work
efficiently
in
such
a
confined
space
thật khó mà làm việc có hiệu quả trong một không gian hạn hẹp như thế
adjective
[more ~; most ~] of a space or area :very small
She
gets
uncomfortable
in
confined
spaces
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content