Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
configure
/kən'figə[r]/
/kən'figjər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
configure
/kənˈfɪgjɚ/
/Brit kənˈfɪgə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(điện tóan)
cấu hình
verb
-ures; -ured; -uring
[+ obj] technical :to arrange or prepare (something) so that it can be used
The
instructions
tell
you
how
to
configure
the
kit
correctly
.
The
plane
is
configured
for
military
use
.
configure
a
computer
The
system
is
configured
[=
set
up
]
to
allow
access
only
to
people
who
know
the
password
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content