Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
configuration
/kən,figə'rei∫n/
/kən,figjʊrei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
configuration
/kənˌfɪgjəˈreɪʃən/
/Brit kənˌfɪgəˈreɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cấu hình, dạng
the
configuration
of
the
earth
surface
dạng bề mặt trái đất
* Các từ tương tự:
configuration section
,
configuration setting
,
configuration system
,
configurational
,
configurationally
noun
plural -tions
[count] the way the parts of something are arranged
a
truck's
gear
configuration
airplane
seating
configurations
the
configuration [=
layout
]
of
the
room
computers :the way a computer system or program is prepared for a particular use
We'll
have
to
change
the
configuration
of
the
system
to
accommodate
the
new
server
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content