Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
confiding
/kən'faidiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
confiding
/kənˈfaɪdɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cả tin
* Các từ tương tự:
confidingly
,
confidingness
adjective
[more ~; most ~] :showing that you trust someone not to tell secret or private information
He
spoke
in
a
confiding
voice
.
They've
developed
a
very
confiding
relationship
over
the
years
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content