Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
confidentiality
/,kɒnfiden∫i'æləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
confidentiality
/ˌkɑːnfəˌdɛnʃiˈæləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự bí mật
sự thân tín, sự tâm phúc
sự tin cẩn
noun
[noncount] :the quality or state of being private or confidential
All
medical
records
are
treated
with
complete
confidentiality. [=
are
kept
completely
private
]
The
doctor
committed
a
breach
of
confidentiality. [=
the
doctor
told
another
person
private
information
about
a
patient
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content